Word Formation – Cách làm bài Cấu Tạo Loại Từ trong đề thi Chuyên Anh và HSG Anh
Word Form (Chuyển Loại Từ) là một trong những dạng bài quan trọng nhất trong phần Use of English của các kỳ thi Chuyên Anh, Học sinh Giỏi Anh, hoặc Cambridge.
Dạng bài này yêu cầu thí sinh biến đổi đúng dạng của từ cho sẵn trong ngoặc để hoàn thiện câu hoặc đoạn văn sao cho đúng về ngữ pháp, ngữ nghĩa và phong cách học thuật.
Bài tập Word Formation không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng mà còn đánh giá độ nhạy ngôn ngữ – tức là khả năng hiểu mối quan hệ giữa các từ trong cùng “gia đình từ” (word family), cũng như cách sử dụng chính xác tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) để tạo nên dạng từ phù hợp.
Mục tiêu và cấu trúc bài Word Formation
Mỗi câu hỏi trong dạng này thường cho sẵn một từ gốc (base form), ví dụ: create, happy, possible,…
Thí sinh cần dựa vào ngữ cảnh để xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ) và biến đổi đúng dạng của từ gốc đó.
Dạng bài này giúp đánh giá toàn diện năng lực:
- Nhận diện loại từ (word class identification). 
- Hiểu rõ cấu trúc từ (morphology). 
- Phân tích ngữ cảnh và ngữ nghĩa để chọn dạng từ chính xác. 
- Vận dụng linh hoạt word family knowledge trong câu học thuật. 
Quy trình học và luyện tập hiệu quả, khuyến khích bởi đội ngũ giảng dạy Chuyên Anh tại Nhà Xuân
Bước 1: Hiểu rõ từng nhóm từ loại
Hãy nắm vững chức năng của danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) trong câu.
Ví dụ, danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ, trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Đây là nền tảng quan trọng để xác định loại từ cần biến đổi.
Bước 2: Xác định vị trí và chức năng của chỗ trống
Phân tích cấu trúc câu để nhận biết loại từ cần điền.
Nếu trước chỗ trống là tính từ, sau chỗ trống thường là danh từ. Nếu trước chỗ trống là trạng từ, sau chỗ trống thường là tính từ.
Không nên học thuộc công thức cứng nhắc, mà cần hiểu bản chất cú pháp và quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Bước 3: Học tiền tố và hậu tố cơ bản
Đây là bước mở đầu giúp bạn nhận biết quy luật chuyển loại phổ biến.
Ví dụ, để chuyển từ động từ sang danh từ, có thể dùng các hậu tố như -tion, -ment, -ity, -ship, -age.
Khi chuyển sang tính từ, các hậu tố thường gặp là -ful, -less, -able, -ous.
Khi muốn thể hiện ý phủ định, dùng tiền tố như im-, dis-, un-, in-.
Bước 4: Học tiền tố và hậu tố nâng cao
Ở trình độ nâng cao, học sinh cần hiểu thêm các hậu tố mang ý nghĩa đặc thù.
Ví dụ:
- Hậu tố -holic chỉ sự yêu thích hoặc nghiện (shopaholic, workaholic). 
- Hậu tố -fold thể hiện sự gấp bội (twofold, threefold). 
 Việc hiểu rõ sắc thái này giúp câu văn trở nên tự nhiên và học thuật hơn.
Bước 5: Luyện tập song song
Làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ tự nhiên thay vì học thuộc lòng.
Sử dụng từ điển Word Family để tra cứu và mở rộng vốn từ.
Không phải mọi từ đều có quy tắc chuyển loại; vì vậy, năng lực làm bài phụ thuộc chủ yếu vào quá trình tích lũy qua thực hành.
Các nhóm tiền tố và hậu tố thường gặp
1. Nhóm thể hiện ý nghĩa “làm cho” hoặc “trở nên”
Đây là nhóm tiền tố và hậu tố thường dùng để biến từ gốc thành động từ, mang ý nghĩa khiến điều gì đó xảy ra hoặc làm cho trở nên khác.
Ví dụ: en-, be-, em-, -fy, -ify, -ize, -en, -ate.
Ví dụ minh họa:
- enable (làm cho có thể), encourage (khuyến khích), enlighten (làm sáng tỏ) 
- befriend (kết bạn), belittle (coi nhẹ), bewitch (làm mê hoặc) 
- clarify (làm rõ), simplify (đơn giản hóa), identify (nhận diện), justify (biện minh) 
- modernize (hiện đại hóa), organize (tổ chức), visualize (hình dung), prioritize (ưu tiên) 
- strengthen (làm mạnh), deepen (làm sâu), widen (làm rộng), brighten (làm sáng) 
- activate (kích hoạt), educate (giáo dục), regulate (điều chỉnh), approximate (ước lượng) 
2. Nhóm mang ý nghĩa phủ định, sai hoặc lặp lại
Nhóm này giúp tạo từ mang nghĩa ngược lại, sai, hoặc thực hiện lại hành động.
Tiền tố thường gặp gồm dis-, re-, mis-.
Ví dụ minh họa:
- disconnect (ngắt kết nối), disapprove (không chấp thuận), disorder (rối loạn), disadvantage (bất lợi) 
- redo (làm lại), rebuild (xây dựng lại), rewrite (viết lại), reconsider (xem xét lại) 
- misunderstand (hiểu lầm), mislead (làm lạc hướng), misplace (đặt sai chỗ), misinform (truyền thông tin sai lệch) 
3. Nhóm hậu tố danh từ – chỉ hành động, trạng thái, kết quả hoặc đặc điểm
Đây là nhóm phổ biến nhất, giúp chuyển động từ hoặc tính từ sang danh từ. Hậu tố thể hiện quá trình, kết quả, phẩm chất, hoặc trạng thái trừu tượng.
Một số hậu tố thường gặp: -age, -dom, -hood, -ship, -ment, -ness, -ance, -ence, -tion, -ity.
Ví dụ minh họa:
- marriage (hôn nhân), storage (kho lưu trữ), damage (thiệt hại) 
- freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan), kingdom (vương quốc) 
- childhood (thời thơ ấu), adulthood (tuổi trưởng thành), brotherhood (tình anh em) 
- friendship (tình bạn), leadership (năng lực lãnh đạo), membership (tư cách thành viên) 
- development (sự phát triển), agreement (thỏa thuận), punishment (sự trừng phạt) 
- happiness (niềm hạnh phúc), darkness (bóng tối), kindness (lòng tốt) 
- importance (tầm quan trọng), attendance (sự có mặt), existence (sự tồn tại) 
- creation (sự sáng tạo), celebration (sự kỷ niệm), education (giáo dục) 
- ability (khả năng), reality (thực tế), curiosity (sự tò mò) 
4. Nhóm hậu tố chỉ người hoặc nghề nghiệp
Hậu tố thuộc nhóm này giúp tạo danh từ chỉ người làm nghề, chuyên gia, hoặc người chịu tác động của hành động.
Bao gồm: -ist, -ian, -arian, -ee, -ess.
Ví dụ minh họa:
- artist (nghệ sĩ), scientist (nhà khoa học), pianist (nghệ sĩ dương cầm) 
- musician (nhạc sĩ), physician (bác sĩ), historian (nhà sử học) 
- librarian (thủ thư), humanitarian (người nhân đạo), vegetarian (người ăn chay) 
- employee (nhân viên), trainee (người được đào tạo), interviewee (người được phỏng vấn) 
- actress (nữ diễn viên), waitress (nữ phục vụ), goddess (nữ thần), princess (công chúa) 
5. Nhóm hậu tố học thuật và lĩnh vực tri thức
Hậu tố -ology thường chỉ ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu, biểu thị tính học thuật hoặc chuyên sâu về tri thức.
Ví dụ: biology (sinh học), psychology (tâm lý học), sociology (xã hội học).
6. Nhóm hậu tố mở rộng – chỉ niềm tin, cộng đồng hoặc tầng lớp xã hội
Một số hậu tố khác thể hiện đặc điểm xã hội, tín ngưỡng hoặc quan điểm sống.
Ví dụ:
- -dom biểu thị cộng đồng, quyền lực, hoặc tầng lớp (officialdom, studentdom, serfdom). 
- -arian chỉ người theo học thuyết, tín ngưỡng hoặc nghề nghiệp (egalitarian, humanitarian, librarian). 
- -ship chỉ vai trò hoặc tư cách (internship, membership). 
Nguồn học và tài liệu thực hành
Để luyện tập hiệu quả, bạn nên kết hợp học lý thuyết với bài tập thực hành.
Tài liệu đề xuất:
- Trang web luyện Word Form Chuyên Anh, HSG trực tuyến: app.springboard.vn,với khối lượng bài tập đồ sộ, sát mức độ đề thi cùng lời giải chi tiết. 
Từ điển hỗ trợ mở rộng Word Family:
- Longman Dictionary – cung cấp dạng từ và ví dụ học thuật. 
- Word Hippo – giúp tra nhanh từ đồng nghĩa và họ từ. 
- Etymonline – giải thích nguồn gốc từ và cấu trúc gốc Latin/Greek. 
 
															Cảm ơn các quý phụ huynh, thầy cô, các em học sinh đã tham khảo tài liệu từ đội ngũ anh chị Nhà Xuân.
Đội ngũ anh chị mentors và trợ giảng từ trung tâm Springboard (Nhà Xuân) cam kết luôn nỗ lực tạo ra những bài giảng – học liệu mới nhất, bổ ích nhất dành cho kì thi chuyên Anh – HSG tiếng Anh từ cấp địa phương, khu vực đến cấp quốc gia.
Quý phụ huynh/quý thầy cô/các em học sinh có thể truy cập các kênh sau để cập nhật tài liệu mới nhất từ Nhà Xuân:
- Facebook page Springboard English: Trang Facebook chính thức của Nhà Xuân
- Website học liệu của Springboard: Trang web tổng hợp tất tần tật các tài liệu được biên soạn chi tiết bởi Springboard (Nhà Xuân).
- Facebook group Springboard Connects: Nhóm trao đổi – tư vấn học tập và tài liệu học tập với 28.000+ thành viên.
Liên hệ:
- Gửi đề thi mới nhất và yêu cầu chữa đề chi tiết cho Nhà Xuân về địa chỉ: contact@springboard.vn
- Tham khảo và đăng ký tư vấn các lớp học ôn thi Chuyên Anh – Thi HSG Tiếng Anh cấp THPT – Thi Olympic 30/4 và Duyên Hải Bắc Bộ – Thi HSG cấp Quốc Gia tại: Form đăng ký tư vấn.
Thân ái,
Đội ngũ trung tâm Springboard (Nhà Xuân)
 
				
 
															


 
								


