Danh sách từ vựng thường gặp trong đề thi chuyên Anh vào 10, HSG Tỉnh, HSG Quốc Gia, được tổng hợp từ đội ngũ học thuật nhà Xuân.
Các từ vựng ở mức độ C1 – mức độ C2
📍 151. ABRASIVE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Showing little concern for the feelings of others; harsh. – thô lỗ, cục cằn
Ví dụ cụ thể: His abrasive manner makes it difficult to work with him. (Cách cư xử thô lỗ của anh ta làm cho việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) harsh; rough; rude
(Từ trái nghĩa) gentle; kind
📍 152. BILK (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Obtain or withhold money from (someone) by deceit or without justification; cheat or defraud. – lừa đảo, lừa gạt
Ví dụ cụ thể: He bilked investors out of millions of dollars. (Anh ta lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) defraud; cheat; deceive
(Từ trái nghĩa) give; aid
📍 153. COVERT (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Not openly acknowledged or displayed. – bí mật, ẩn giấu
Ví dụ cụ thể: They conducted a covert operation. (Họ đã thực hiện một hoạt động bí mật.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) secret; hidden; concealed
(Từ trái nghĩa) overt; open
📍 154. ENGENDER (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Cause or give rise to (a feeling, situation, or condition). – gây ra, đem lại
Ví dụ cụ thể: The issue engendered controversy. (Vấn đề này đã gây ra tranh cãi.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) cause; produce; generate
(Từ trái nghĩa) prevent; hinder
📍 155. KNOTTY (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): (of a problem or matter) extremely difficult or intricate. – phức tạp, khó khăn
Ví dụ cụ thể: It was a knotty problem. (Đó là một vấn đề phức tạp.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) complex; complicated; intricate
(Từ trái nghĩa) simple; easy
📍 156. NUANCE (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A subtle difference in or shade of meaning, expression, or sound. – sắc thái
Ví dụ cụ thể: He was aware of every nuance in her voice. (Anh ta nhận biết được mọi sắc thái trong giọng nói của cô ấy.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) subtlety; variation
📍 157. RENOWN (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): The condition of being known or talked about by many people; fame. – danh tiếng
Ví dụ cụ thể: He achieved great renown for his work. (Anh ta đã đạt được danh tiếng lớn cho công việc của mình.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) fame; reputation; celebrity
📍 158. ABASEMENT (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): The action or fact of abasing or being abased; humiliation or degradation. – sự sỉ nhục, làm mất thể diện
Ví dụ cụ thể: The abasement of his enemies. (Sự sỉ nhục kẻ thù của anh ta.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) humiliation; degradation; disgrace
(Từ trái nghĩa) honor; respect
📍 159. ENHANCE (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Intensify, increase, or further improve the quality, value, or extent of. – nâng cao
Ví dụ cụ thể: His refusal does nothing to enhance his reputation. (Sự từ chối của anh ta không làm gì để nâng cao danh tiếng của anh.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) improve; augment; boost
(Từ trái nghĩa) diminish; reduce
📍 160. LABYRINTH (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A complicated irregular network of passages or paths in which it is difficult to find one’s way; a maze. – mê cung
Ví dụ cụ thể: The museum was a labyrinth of narrow corridors. (Bảo tàng là một mê cung của các hành lang hẹp.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) maze; warren; network
📍 161. NULLIFY (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Make legally null and void; invalidate. – vô hiệu hóa, làm mất hiệu lực
Ví dụ cụ thể: The law was nullified by the court. (Luật này đã bị tòa án vô hiệu hóa.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) invalidate; annul; void
(Từ trái nghĩa) validate; confirm
📍 162. REPLETE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Filled or well-supplied with something. – đầy đủ, tràn đầy
Ví dụ cụ thể: The book is replete with photographs. (Cuốn sách đầy ắp các bức ảnh.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) full; abundant; brimming
📍 163. TANGIBLE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Perceptible by touch. – hữu hình, có thể chạm vào
Ví dụ cụ thể: The tension in the room was almost tangible. (Căng thẳng trong phòng gần như có thể chạm vào được.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) palpable; concrete; real
(Từ trái nghĩa) intangible; abstract
📍 164. ABROGATE (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Repeal or do away with (a law, right, or formal agreement). – hủy bỏ, bãi bỏ
Ví dụ cụ thể: The treaty was abrogated by mutual consent. (Hiệp ước đã được bãi bỏ bởi sự đồng ý chung.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) repeal; revoke; annul
📍 165. ENIGMA (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A person or thing that is mysterious, puzzling, or difficult to understand. – điều bí ẩn, người bí ẩn
Ví dụ cụ thể: His past is an enigma. (Quá khứ của anh ta là một điều bí ẩn.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) mystery; puzzle; riddle
(Từ trái nghĩa) clarity
📍 166. HARBINGER (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A person or thing that announces or signals the approach of another. – điềm báo
Ví dụ cụ thể: Frost is a harbinger of winter. (Sương giá là điềm báo của mùa đông.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) forerunner; herald; omen
📍 167. PLAUDIT (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Praise. – sự hoan hô, sự ca ngợi
Ví dụ cụ thể: The play received plaudits from the critics. (Vở kịch nhận được sự hoan hô từ các nhà phê bình.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) applause; acclaim; praise
📍 168. REPREHENSIBLE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Deserving censure or condemnation. – đáng trách
Ví dụ cụ thể: His conduct was reprehensible. (Hành vi của anh ta thật đáng trách.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) deplorable; disgraceful; shameful
(Từ trái nghĩa) praiseworthy; commendable
📍 169. TARDY (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Delaying or delayed beyond the right or expected time; late. – chậm trễ
Ví dụ cụ thể: He was tardy to class. (Anh ta đến lớp trễ.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) late; delayed; overdue
(Từ trái nghĩa) punctual; early
📍 170. REPRIEVE (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Cancel or postpone the punishment of (someone, especially someone condemned to death). – hoãn thi hành, ân xá
Ví dụ cụ thể: The prisoner was reprieved at the last minute. (Tù nhân được ân xá vào phút chót.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) pardon; spare; delay
(Từ trái nghĩa) punish; execute
📍 171. ANNUL (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Declare invalid (an official agreement, decision, or result). – hủy bỏ
Ví dụ cụ thể: The marriage was annulled. (Cuộc hôn nhân đã bị hủy bỏ.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) invalidate; cancel; void
(Từ trái nghĩa) validate; confirm
📍 172. PANDER (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Gratify or indulge (an immoral or distasteful desire, need, or habit or a person with such a desire, etc.). – chiều theo, làm thỏa mãn
Ví dụ cụ thể: The government was accused of pandering to special interests. (Chính phủ bị cáo buộc chiều theo các lợi ích đặc biệt.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) indulge; satisfy; cater
📍 173. TEDIUM (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): The state of being tedious. – sự tẻ nhạt
Ví dụ cụ thể: He loathed the tedium of paperwork. (Anh ta ghét sự tẻ nhạt của công việc giấy tờ.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) boredom; monotony; ennui
📍 174. PARLANCE (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A particular way of speaking or using words, especially a way common to those with a particular job or interest. – cách nói, lối nói
Ví dụ cụ thể: In military parlance, this is known as a “strategic withdrawal.” (Trong cách nói quân sự, điều này được gọi là “rút lui chiến lược.”)
📍 175. FUNNEL (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Guide or channel (something) through or as if through a funnel. – đổ vào, rót vào
Ví dụ cụ thể: The wind funneled through the valley. (Gió đổ vào thung lũng.)
📍 176. THERAPEUTIC (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Relating to the healing of disease. – trị liệu
Ví dụ cụ thể: The therapeutic benefits of yoga. (Lợi ích trị liệu của yoga.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) healing; curative; remedial
📍 177. ACUITY (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Sharpness or keenness of thought, vision, or hearing. – sự sắc bén
Ví dụ cụ thể: A motorist needs good visual acuity. (Người lái xe cần có thị lực tốt.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) sharpness; keenness; perceptiveness
(Từ trái nghĩa) dullness
📍 178. DEBUNK (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Expose the falseness or hollowness of (a myth, idea, or belief). – bóc trần, vạch trần
Ví dụ cụ thể: The article debunks the notion that life exists on Mars. (Bài báo vạch trần ý tưởng rằng có sự sống trên sao Hỏa.)
📍 179. EPITOMIZE (Động từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Be a perfect example of. – tiêu biểu cho
Ví dụ cụ thể: She epitomizes elegance and good taste. (Cô ấy là hiện thân của sự thanh lịch và gu thẩm mỹ tốt.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) embody; exemplify; represent
📍 180. HIDEBOUND (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Unwilling or unable to change because of tradition or convention. – bảo thủ, cổ hủ
Ví dụ cụ thể: The hidebound traditions of the school. (Những truyền thống bảo thủ của trường.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) conservative; rigid
📍 181. OBSEQUIOUS (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Obedient or attentive to an excessive or servile degree. – nịnh hót
Ví dụ cụ thể: They were served by obsequious waiters. (Họ được phục vụ bởi những người bồi bàn nịnh hót.)
📍 182. POLEMICAL (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Relating to or involving strongly critical, controversial, or disputatious writing or speech. – gây tranh cãi
Ví dụ cụ thể: A polemical essay. (Một bài tiểu luận gây tranh cãi.)
📍 183. RESTORATIVE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Having the ability to restore health, strength, or a feeling of well-being. – phục hồi
Ví dụ cụ thể: The restorative power of sleep. (Sức mạnh phục hồi của giấc ngủ.)
📍 184. ADAMANT (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Refusing to be persuaded or to change one’s mind. – cứng rắn, kiên quyết
Ví dụ cụ thể: He is adamant that he is not going to resign. (Anh ta kiên quyết rằng mình sẽ không từ chức.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) unyielding; resolute
📍 185. BRAWNY (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Physically strong; muscular. – lực lưỡng, cơ bắp
Ví dụ cụ thể: He was a big, brawny man. (Anh ta là một người đàn ông to lớn, cơ bắp.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) muscular; strong; burly
(Từ trái nghĩa) weak; frail
📍 186. POIGNANT (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Evoking a keen sense of sadness or regret. – sâu sắc, thấm thía
Ví dụ cụ thể: A poignant reminder of the passing of time. (Một lời nhắc nhở sâu sắc về sự trôi qua của thời gian.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) touching; moving; emotional
(Từ trái nghĩa) unemotional; indifferent
📍 187. RESPITE (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A short period of rest or relief from something difficult or unpleasant. – sự nghỉ ngơi
Ví dụ cụ thể: The refugees enjoyed a brief respite. (Những người tị nạn đã có một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) break; interval; relief
📍 188. TERSE (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Sparing in the use of words; abrupt. – ngắn gọn, cụt ngủn
Ví dụ cụ thể: A terse statement. (Một tuyên bố ngắn gọn.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) concise; succinct; brief
(Từ trái nghĩa) verbose; wordy
📍 189. ACROPHOBIA (Danh từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Extreme or irrational fear of heights. – chứng sợ độ cao
Ví dụ cụ thể: She suffered from acrophobia and could not look down from the bridge. (Cô ấy mắc chứng sợ độ cao và không thể nhìn xuống từ cây cầu.)
Những từ liên quan:
(Từ trái nghĩa) acrophilia
📍 190. POISED (Tính từ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Having a composed and self-assured manner. – điềm tĩnh, tự tin
Ví dụ cụ thể: She remained poised and calm. (Cô ấy vẫn giữ được điềm tĩnh và bình tĩnh.)
Những từ liên quan:
(Từ đồng nghĩa) composed; self-assured; balanced
(Từ trái nghĩa) nervous; agitated
📍 191. A HOT POTATO (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): A controversial issue or situation that is awkward or unpleasant to deal with. – vấn đề nan giải
Ví dụ cụ thể: The issue of immigration became a political hot potato. (Vấn đề nhập cư trở thành một vấn đề nan giải trong chính trị.)
📍 192. AT THE DROP OF A HAT (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Without any hesitation; instantly. – ngay lập tức
Ví dụ cụ thể: He would leave his job at the drop of a hat if he had another opportunity. (Anh ta sẽ bỏ công việc ngay lập tức nếu có cơ hội khác.)
📍 193. BACK TO THE DRAWING BOARD (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Start over again after a failure. – bắt đầu lại từ đầu sau thất bại
Ví dụ cụ thể: The plan failed, so it was back to the drawing board. (Kế hoạch thất bại, vì vậy phải bắt đầu lại từ đầu.)
📍 194. BE CAUGHT BETWEEN TWO STOOLS (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Finding it difficult to choose between two alternatives. – tiến thoái lưỡng nan
Ví dụ cụ thể: He was caught between two stools, not knowing whether to stay at his current job or take the new one. (Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết nên ở lại công việc hiện tại hay nhận công việc mới.)
📍 195. SCRATCH SOMEONE’S BACK (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Help someone out with the expectation that they will return the favor. – giúp ai với kỳ vọng được giúp lại
Ví dụ cụ thể: You scratch my back and I’ll scratch yours. (Bạn giúp tôi và tôi sẽ giúp bạn.)
📍 196. BRING THE HOUSE DOWN (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): To give an extremely successful or amusing performance. – làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
Ví dụ cụ thể: The comedian’s performance brought the house down. (Phần biểu diễn của diễn viên hài đã làm cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt.)
📍 197. SPICK AND SPAN (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): Very clean and neat. – ngăn nắp, gọn gàng
Ví dụ cụ thể: The house was spick and span after the cleaning crew finished. (Ngôi nhà trở nên ngăn nắp gọn gàng sau khi đội dọn dẹp hoàn thành.)
📍 198. THE ELEVENTH HOUR (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): The last possible moment before a deadline or before something happens. – phút chót
Ví dụ cụ thể: They reached an agreement at the eleventh hour. (Họ đã đạt được thỏa thuận vào phút chót.)
📍 199. LOOK DAGGERS AT SOMEONE (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): To look at someone angrily or with hatred. – nhìn ai một cách giận dữ
Ví dụ cụ thể: She looked daggers at him after he insulted her. (Cô ấy nhìn anh ta một cách giận dữ sau khi anh ta xúc phạm cô ấy.)
📍 200. BLOW SOMEONE’S TRUMPET (Thành ngữ)
Nghĩa (Tiếng Anh – Tiếng Việt): To boast about one’s own achievements. – khoe khoang về thành tích của mình
Ví dụ cụ thể: He always blows his own trumpet about his sales record. (Anh ta luôn khoe khoang về kỷ lục bán hàng của mình.)